Vitamin B3: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Image

Vitamin B3 là gì?

Vitamin B3 hay Niacin là một trong tám vitamin B tan trong nước có vai trò quan trọng với sự hình thành và phát triển cơ thể. Vitamin B3 được cơ thể tạo ra và sử dụng để biến thức ăn thành năng lượng. Đồng thời, chúng giúp giữ hệ thần kinh, hệ tiêu hóa và làn da khỏe mạnh.

Tác dụng của vitamin B3 là gì?

Cơ chế hoạt động của vitamin B3

Theo Trung tâm Y tế Đại học Maryland, giống như các vitamin B khác, vitamin B3 giúp cơ thể phân hủy carbohydrate, chất béo và protein thành năng lượng bằng cách hỗ trợ các enzyme. Cụ thể, vitamin B3 là thành phần chính của NAD và NADP, hai loại tiền enzyme liên quan đến chuyển hóa tế bào.

Hơn nữa, nó đóng một vai trò trong việc truyền tín hiệu tế bào và tạo và sửa chữa DNA, ngoài ra còn hoạt động như một chất chống oxy hóa.

Lợi ích của vitamin B3 với cơ thể

Giảm cholesterol có hại và tăng cholesterol có lợi.

Vitamin B3 được biết đến với tác dụng làm tăng cholesterol HDL có lợi cho cơ thể, đồng thời giảm cholesterol LDL có hại và chất béo trung tính trong máu. 

Tác dụng của vitamin B3 đối với cholesterol có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim. Ngoài ra, nghiên cứu mới hơn cho thấy một cơ chế bổ sung mà nó mang lại lợi ích cho tim của bạn: giúp giảm căng thẳng, chậm quá trình oxy hóa và viêm – là những tác nhân liên quan đến xơ vữa động mạch hoặc xơ cứng động mạch.

Hỗ trợ điều trị tiểu đường loại 1

Bệnh tiểu đường loại 1 là một bệnh tự miễn, trong đó cơ thể bạn tấn công và phá hủy các tế bào tạo insulin trong tuyến tụy của bạn.

Có nghiên cứu cho thấy rằng niacin có thể giúp bảo vệ những tế bào đó và thậm chí có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 1 ở trẻ em có nguy cơ mắc bệnh.

Đóng góp một phần trong việc cải thiện sức khỏe. 

Theo Viện Sức khỏe Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), niacin cũng được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu, các vấn đề về tuần hoàn và chóng mặt và để giảm tiêu chảy liên quan đến bệnh tả. 

Ngoài ra, chúng đóng một vai trò quan trọng trong chức năng tuyến thận và gan: chúng sản xuất một số hormone trong tuyến thượng thận và giúp loại bỏ các hóa chất độc hại từ gan.

Bên cạnh đó, vitamin B3 cũng được biết đến với vai trò bảo vệ cơ thể khỏi các độc tố thông qua quá trình bài tiết mồ hôi.

Cải thiện chức năng da

Dù được sử dụng dưới dạng uống hay dạng bôi, vitamin B3 đều có khả năng bảo vệ tế bào da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời. Nghiên cứu gần đây cũng cho thấy, vitamin B3 cũng có khả năng ngăn ngừa một số loại ung thư da.

Kích thích quá trình sản xuất các hormone

Vitamin B3 có lợi cho quá trình sản xuất các hormone trong đó có các hormone sinh dục ở cả nam và nữ. Theo một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y học tình dục, vitamin B3 đã được tìm thấy để cải thiện khả năng duy trì sự cương cứng ở nam giới bị rối loạn cương dương từ trung bình đến nặng. 

Chỉ định dùng vitamin B3

Vitamin B3 được chỉ định dùng điều trị hoặc hỗ trợ điều trị trong các trường hợp sau:

  • Phòng ngừa và điều trị người có mức cholesterol cao; người bị rối loạn chức năng hoặc gặp các vấn đề về da, trầm cảm.
  • Tăng lipid máu loại IV và V.
  • Bệnh nhân Pellagra.
  • Ngăn ngừa dị dạng quái thai trong thai kỳ.
  • Động mạch bị tắc và một số bệnh lý về tim.
  • Các bệnh về mắt như hoa mắt, võng mạc yếu.
  • Bệnh Alzheimer.
  • Các bệnh nhân bị thiếu hụt vitamin B3 tự nhiên, hạ cholesterol và triglyceride máu thấp.

Liều dùng vitamin B3

Mỗi người đều cần một lượng vitamin B3 nhất định từ thực phẩm hoặc từ các chất bổ sung khác để cơ thể hoạt động bình thường, gọi là lượng tham chiếu (RDI). Lượng tham chiếu này khác nhau phụ thuộc vào độ tuổi và giới tính, tính bằng mg:

  • Trẻ 0 – 6 tháng tuổi: 2mg/ngày.
  • Trẻ 6 – 12 tháng tuổi: 3mg/ngày.
  • Trẻ 1 – 4 tuổi: 6mg/ngày.
  • Trẻ 4 – 9 tuổi: 8mg/ngày.
  • Trẻ 9 – 14 tuổi: 12mg/ngày.
  • Trên 14 tuổi: 14mg/ngày đối với nữ và 16mg/ngày đối với nam.
  • Phụ nữ đang mang thai: 18mg/ngày.
  • Phụ nữ đang cho con bú: 17mg/ngày.

Lượng vitamin B3 tối đa một người trưởng thành ở mọi lứa tuổi dung nạp không quá 35mg/ngày.

Vitamin B3 có trong thực phẩm nào?

Vitamin B3 là một chất dinh dưỡng thiết yếu nhưng cơ thể không thể tự tổng hợp mà phải bổ sung thông qua chế độ ăn uống.

Thiếu hụt vitamin B3 có thể gây ra nhiều vấn đề cho sự hoạt động bình thường của cơ thể. Phần lớn triệu chứng của thiếu vitamin B3 liên quan đến da, hệ tiêu hóa và căng thẳng thần kinh. Ở mức độ nghiêm trọng, thiếu Niacin có thể dẫn đến bệnh Pellagra, biểu hiện bởi viêm da, tiêu chảy, nôn mửa, nhức đầu và mất trí nhớ. Nếu không được chữa trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tử vong.

Là một vitamin tan trong nước, bất cứ lượng dư thừa vitamin B3 nào cũng sẽ bị cơ thể bài tiết qua nước tiểu chứ không thể được dự trữ lại trong cơ thể. Thế nên, bạn phải thường xuyên cung cấp vitamin B3 cho cơ thể bằng các thực phẩm giàu vitamin B3 hoặc bằng các viên uống tổng hợp.

Dưới đây là các loại thực phẩm giàu vitamin B3 mà bạn nên thêm vào chế độ ăn hàng ngày:

  • Gan
  • Thịt gà
  • Cá ngừ
  • Gà tây
  • Cá hồi
  • Cá cơm
  • Thịt lợn
  • Thịt bò
  • Sữa
  • Trái bơ
  • Gạo lứt
  • Lúa mì
  • Nấm
  • Các loại đậu như đậu xanh, đậu phộng, đậu lăng,…
  • Khoai tây
  • Các loại ngũ cốc

Khi bổ sung vitamin B3 cần lưu ý điều gì?

Nếu bạn bổ sung vitamin B3 từ các dạng viên uống, hãy bảo quản chúng ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, không bảo quản trong tủ lạnh.

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung vitamin B3. Liều dùng vitamin B3 sẽ tùy thuộc vào mục đích sử dụng của bạn. Đồng thời, hãy báo với bác sĩ của bạn tình trạng sức khỏe, các loại thuốc bạn đang sử dụng. Vitamin B3 khi sử dụng quá liều có thể tổn hại sức khỏe cũng như có khả năng tương tác với các thuốc khác làm giảm hiệu quả hoặc gây ra các tác dụng phụ ngoài ý muốn.

Có thể giảm một số phản ứng phụ của vitamin B3 như đỏ, ngứa và sưng bằng cách tăng liều từ từ và tránh dùng khi đói bụng.

Các đồ uống có cồn, thức uống nóng và thức ăn cay có thể làm trầm trọng hơn các tác dụng phụ của vitamin B3 nên hãy tránh các món này trong thời gian sử dụng vitamin B3.

Nếu bạn bị bệnh gan, bệnh loét dạ dày hoặc huyết áp thấp nghiêm trọng (hạ huyết áp), đừng dùng một lượng lớn vitamin B3. Việc bổ sung có liên quan đến tổn thương gan, có thể gây hạ huyết áp và có thể kích hoạt loét dạ dày.

Uống vitamin B3 cũng có thể làm trầm trọng thêm dị ứng, bệnh túi mật và các triệu chứng của rối loạn tuyến giáp. Nếu bạn bị tiểu đường, niacin có thể can thiệp vào kiểm soát đường huyết. Sử dụng vitamin B3 thận trọng nếu bạn có dạng viêm khớp phức tạp. Niacin có thể gây ra dư thừa axit uric trong máu (tăng axit uric máu), khiến bạn có nguy cơ mắc bệnh gút.

Nếu bạn đang mang thai, đừng dùng vitamin B3 theo toa để chữa trị cholesterol cao. Tuy nhiên, nếu cần thiết để ngăn ngừa hoặc điều trị thiếu vitamin B3 vẫn có thể bổ sung vitamin B3 trong thai kỳ và ở phụ nữ cho con bú khi sử dụng với lượng khuyến cáo theo chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ của vitamin B3

Lượng vitamin B3 tìm thấy trong các loại thực phẩm không gây ra nguy hại cho sức khỏe. Tuy nhiên, bổ sung vitamin B3 từ các loại thực phẩm chức năng lại là một câu chuyện khác. Như bất kỳ loại thuốc nào khác, vitamin B3 khi dùng quá mức cơ thể cần có thể gây ra các phản ứng thường gặp sau:

  • Đỏ da nghiêm trọng kết hợp với chóng mặt
  • Tim đập loạn nhịp, khó thở, hạ đường huyết, hạ huyết áp.
  • Ngứa
  • Kích thích dạ dày, buồn nôn và ói mửa
  • Đau bụng
  • Bệnh tiêu chảy
  • Bệnh Gout
  • Tổn thương gan
  • Bệnh tiểu đường

Khi nhận thấy các dấu hiệu sau, bạn nên đến cơ sở y tế gần nhất để nhận được lời khuyên và sự chăm sóc từ các chuyên viên y tế. 

Tương tác của vitamin B3 với các thuốc và thực phẩm khác

Các tương tác có thể bao gồm:

  • Kẽm. Uống kẽm với vitamin B3 có thể làm giảm các tác dụng phụ của vitamin B3, chẳng hạn như đỏ bừng và ngứa.
  • Thức uống có cồn. Uống vitamin B3 với rượu bia có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan và làm tăng tác dụng phụ của vitamin B3, chẳng hạn như đỏ bừng và ngứa.
  • Allopurinol (Zyloprim). Nếu bạn đang dùng vitamin B3 và bị bệnh gút, bạn có thể cần dùng thêm thuốc trị gút này để kiểm soát bệnh tình của mình.
  • Thuốc, thảo dược và các thực phẩm bổ sung giúp chống đông máu. Uống vitamin B3 với những loại thuốc, thảo dược và chất bổ sung làm giảm đông máu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc, thảo dược và thực phẩm điều trị huyết áp. Vitamin B3 có thể có tác dụng phụ khi bạn dùng các sản phẩm điều trị huyết áp. Chúng có thể làm tăng nguy cơ huyết áp thấp (hạ huyết áp).
  • Crom. Uống vitamin B3 với crom có ​​thể làm giảm lượng đường huyết của bạn. Nếu bạn bị tiểu đường và dùng vitamin B3 cùng crom, hãy theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu của bạn.
  • Thuốc trị tiểu đường. Nếu bạn bị tiểu đường loại 2, vitamin B3 có thể can thiệp vào kiểm soát đường huyết. Bạn có thể cần phải điều chỉnh liều thuốc trị tiểu đường.
  • Statin. Nghiên cứu chỉ ra rằng dùng vitamin B3 với các loại thuốc cholesterol như statin đem lại ít hiệu quả hơn khi so sánh với chỉ sử dụng statin đơn thuần. Ngoài ra, khi dùng chung, vitamin B3 và statin còn có thể tương tác với nhau, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.